Không có bình luận nào
Điều hòa giấu trần nối gió Daikin 15000 BTU FBFC40DVM9
17.100.000 ₫
- 1
Mã sản phẩm: FBFC40DVM9
- 2
Bảo hành:Máy 1 năm, máy nén 4 năm
- 3
Xuất xứ:Chính hãng Thái Lan
Sản phẩm: Điều hòa giấu trần nối gió Daikin 15000 BTU FBFC40DVM9
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin 15000 BTU 1 chiều Inverter FBFC40DVM9 là một trong những sản phẩm cao cấp nhất của Daikin. Với công nghệ Inverter tiên tiến, máy giúp tiết kiệm điện năng tối đa, vận hành êm ái và bền bỉ. FBFC40DVM9 được thiết kế để phù hợp lắp đặt cho các không gian lớn như chung cư cao cấp, biệt thự, villa, penhouse…
Thông số kỹ thuật
- Công suất làm lạnh: 15000 BTU
- Loại máy: 1 chiều Inverter
- Áp suất tĩnh: Trung bình
- Môi chất lạnh: R32
- Điện áp: 1 pha, 220-240V, 50/60Hz
- Độ ồn dàn lạnh: 37/35/30 dB(A)
- Độ ồn dàn nóng: 48 dB(A)
- Kích thước dàn lạnh: 245 x 700 x 800 mm
- Kích thước dàn nóng: 595 x 845 x 300 mm
- Trọng lượng dàn lạnh: 26 kg
- Trọng lượng dàn nóng: 34 kg
- Điều hòa inverter điện yếu có chạy được không? Giải Đáp - Tháng Tám 31, 2023
- Chế độ bảo hành điều hòa Electrolux: Thời gian và Điều Kiện - Tháng Tám 30, 2023
- Các hãng điều hòa tại Việt Nam phổ biến: TOP 10 - Tháng Tám 30, 2023
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên sản phẩm Dàn lạnh FBFC40DVM(9) |
Dàn nóng RZFC40DVM |
Nguồn điện Dàn lạnh |
Dàn nóng 1 Pha, 220-240 / 220-230V, 50 / 60Hz |
Công suất làm lạnh |
Định mức (Tối thiểu - Tối đa) kW 4.0 |
(1.8-4.5) |
Btu/h 13,600 |
(6,100-15,400) |
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh kW 1.19 |
COP kW/kW 3.35 |
CSPF kWh/kWh 4.38 |
Dàn lạnh Màu sắc |
Quạt Lưu lượng (C/TB/T) m3/phút 15.5 /12 /9 |
cfm 547 /424 /318 |
Áp suất tĩnh bên ngoài Pa Định mức 30 (30-130) |
Tên sản phẩm Dàn lạnh FBFC40DVM(9) |
Dàn nóng RZFC40DVM |
Nguồn điện Dàn lạnh |
Dàn nóng 1 Pha, 220-240 / 220-230V, 50 / 60Hz |
Công suất làm lạnh |
Định mức (Tối thiểu - Tối đa) kW 4.0 |
(1.8-4.5) |
Btu/h 13,600 |
(6,100-15,400) |
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh kW 1.19 |
COP kW/kW 3.35 |
CSPF kWh/kWh 4.38 |
Dàn lạnh Màu sắc |
Quạt Lưu lượng (C/TB/T) m3/phút 15.5 /12 /9 |
cfm 547 /424 /318 |
Áp suất tĩnh bên ngoài Pa Định mức 30 (30-130) |
Độ ồn (C/TB/T) dB(A) 37 / 35 / 30 |
Phin lọc |
Kích thước (CxRxD) mm 245x700x800 |
Trọng lượng máy kg 26 |
Dải hoạt động CWB 14 đến 25 |
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà |
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel |
Máy nén Loại Swing dạng kín |
Công suất động cơ kW 1.20 |
Mức nạp môi chất lạnh (R32) kg 0.7 (Đã nạp cho 10 m) |
Độ ồn Làm lạnh dB(A) 48 |
Kích thước (CxRxD) mm 595x845x300 |
Trọng lượng máy kg 34 |
Dải hoạt động CDB 21 đến 46 |
Ống kết nối Lỏng (Loe) mm Ø6.4 |
Hơi (Loe) mm Ø12.7 |
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (Đường kính trong Ø25 x Đường kính ngoài Ø32) |
Dàn nóng mm Ø18.0 (Lỗ) |
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 30 (Chiều dài tương đương 40) |
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 15 |
Cách nhiệt Có ống lỏng và ống hơi |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên sản phẩm Dàn lạnh FBFC40DVM(9) |
Dàn nóng RZFC40DVM |
Nguồn điện Dàn lạnh |
Dàn nóng 1 Pha, 220-240 / 220-230V, 50 / 60Hz |
Công suất làm lạnh |
Định mức (Tối thiểu - Tối đa) kW 4.0 |
(1.8-4.5) |
Btu/h 13,600 |
(6,100-15,400) |
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh kW 1.19 |
COP kW/kW 3.35 |
CSPF kWh/kWh 4.38 |
Dàn lạnh Màu sắc |
Quạt Lưu lượng (C/TB/T) m3/phút 15.5 /12 /9 |
cfm 547 /424 /318 |
Áp suất tĩnh bên ngoài Pa Định mức 30 (30-130) |
Tên sản phẩm Dàn lạnh FBFC40DVM(9) |
Dàn nóng RZFC40DVM |
Nguồn điện Dàn lạnh |
Dàn nóng 1 Pha, 220-240 / 220-230V, 50 / 60Hz |
Công suất làm lạnh |
Định mức (Tối thiểu - Tối đa) kW 4.0 |
(1.8-4.5) |
Btu/h 13,600 |
(6,100-15,400) |
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh kW 1.19 |
COP kW/kW 3.35 |
CSPF kWh/kWh 4.38 |
Dàn lạnh Màu sắc |
Quạt Lưu lượng (C/TB/T) m3/phút 15.5 /12 /9 |
cfm 547 /424 /318 |
Áp suất tĩnh bên ngoài Pa Định mức 30 (30-130) |
Độ ồn (C/TB/T) dB(A) 37 / 35 / 30 |
Phin lọc |
Kích thước (CxRxD) mm 245x700x800 |
Trọng lượng máy kg 26 |
Dải hoạt động CWB 14 đến 25 |
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà |
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel |
Máy nén Loại Swing dạng kín |
Công suất động cơ kW 1.20 |
Mức nạp môi chất lạnh (R32) kg 0.7 (Đã nạp cho 10 m) |
Độ ồn Làm lạnh dB(A) 48 |
Kích thước (CxRxD) mm 595x845x300 |
Trọng lượng máy kg 34 |
Dải hoạt động CDB 21 đến 46 |
Ống kết nối Lỏng (Loe) mm Ø6.4 |
Hơi (Loe) mm Ø12.7 |
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (Đường kính trong Ø25 x Đường kính ngoài Ø32) |
Dàn nóng mm Ø18.0 (Lỗ) |
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 30 (Chiều dài tương đương 40) |
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 15 |
Cách nhiệt Có ống lỏng và ống hơi |
Bài viết liên quan
Điều hoà Daikin chạy một lúc rồi ngắt | Nguyên nhân |...
25/09/2022
9420 views
Điều hòa Daikin Cục Nóng không chạy | Nguyên nhân | Cách...
25/09/2022
6696 views
Điều hòa Daikin báo lỗi Đèn Vàng | CÁCH KIỂM TRA LỖI
25/09/2022
3257 views
Điều hoà Daikin để Chế Độ nào Mát Nhất | XEM NGAY
25/09/2022
2125 views
Điều hoà Daikin dùng Gas gì | Chọn gas R410a HAY gas...
25/09/2022
2024 views
Sản phẩm liên quan
Điều hòa âm trần nối ống gió
Điều hòa nối ống gió Daikin 1 chiều 26000 BTU FDMNQ26MV1/RNQ26MV19
Điều hòa âm trần nối ống gió
Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin FBFC71DVM9/RZFC71DVM 24000 BTU 1 chiều Inverter
Điều hòa âm trần nối ống gió
Điều hòa âm trần nối ống gió
Bài viết liên quan
Điều hoà Daikin chạy một lúc rồi ngắt | Nguyên nhân |...
25/09/2022
9420 views
Điều hòa Daikin Cục Nóng không chạy | Nguyên nhân | Cách...
25/09/2022
6696 views
Điều hòa Daikin báo lỗi Đèn Vàng | CÁCH KIỂM TRA LỖI
25/09/2022
3257 views
Điều hoà Daikin để Chế Độ nào Mát Nhất | XEM NGAY
25/09/2022
2125 views
Điều hoà Daikin dùng Gas gì | Chọn gas R410a HAY gas...
25/09/2022
2024 views
17100000
Điều hòa giấu trần nối gió Daikin 15000 BTU FBFC40DVM9
Trong kho
Quan Anh
Khả năng làm lạnh nhanh . Giá shop bán cũng hợp lý